--

chóp chóp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóp chóp

+  

  • Smacking noise
    • nhai chóp chép
      To chen with a smacking noise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóp chóp"
Lượt xem: 453